Có 2 kết quả:

共栖 gòng qī ㄍㄨㄥˋ ㄑㄧ共棲 gòng qī ㄍㄨㄥˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

symbiosis

Từ điển Trung-Anh

symbiosis